門前払い
[Môn Tiền Chàng]
もんぜんばらい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chung
từ chối tiếp khách tại cổng hoặc cửa trước; từ chối tiếp khách