長髪
[Trường Phát]
ちょうはつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
tóc dài
JP: あの長髪の青年は粗野だ。
VI: Chàng trai tóc dài kia thật thô lỗ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は長髪だ。
Anh ấy có mái tóc dài.
トムは、長髪なの?
Tom có tóc dài không?
長髪は今や流行遅れだ。
Tóc dài hiện nay đã lỗi mốt.
トムの父親は、トムが長髪にしたり、ヒゲを生やすのを認めない。
Cha của Tom không cho phép Tom để tóc dài hoặc nuôi râu.