長距離 [Trường Cự Ly]

ちょうきょり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

khoảng cách xa; đường dài

JP: このたね長距離ちょうきょり移動いどう記録きろくっています。

VI: Loài này có kỷ lục di chuyển xa.

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

cuộc đua đường dài

🔗 長距離競走

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

とり長距離ちょうきょりぶ。
Chim bay đường dài.
わたし長距離ちょうきょりドライブはきではない。
Tôi không thích lái xe đường dài.
長距離ちょうきょり歩行ほこうにはれていない。
Tôi không quen đi bộ đường dài.
長距離ちょうきょりも、へっちゃらよ。
Đối với tôi, quãng đường dài cũng chẳng là gì cả.
長距離ちょうきょりあるくのにはれていない。
Tôi không quen với việc đi bộ đường dài.
わたし長距離ちょうきょりあるくことにれてない。
Tôi không quen đi bộ xa.
どうすれば長距離ちょうきょり電話でんわがかけられますか。
Làm thế nào để tôi có thể gọi điện thoại đường dài?
長距離ちょうきょり電話でんわ請求せいきゅうしょかれおどろいた。
Anh ấy đã ngạc nhiên khi nhìn thấy hóa đơn điện thoại đường dài.
長距離ちょうきょりあるいてかれには非常ひじょう食欲しょくよくがでた。
Đi bộ một quãng đường dài đã làm anh ấy thèm ăn.
かれがその長距離ちょうきょりはし優勝ゆうしょうしようとこころめていたことなど、わたしたちはだれもらなかった。
Chúng tôi không ai biết rằng anh ấy đã quyết tâm giành chiến thắng trong cuộc đua dài.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 長距離
  • Cách đọc: ちょうきょり
  • Loại từ: danh từ; định ngữ danh từ (長距離+N)
  • Nghĩa khái quát: khoảng cách dài; đường dài
  • Ngữ vực: thể thao, giao thông vận tải, viễn thông, di chuyển
  • Ví dụ kết hợp: 長距離走/長距離バス/長距離運転/長距離移動/長距離輸送/長距離電話/長距離通勤

2. Ý nghĩa chính

長距離 chỉ “khoảng cách dài/đường dài”. Dùng để miêu tả hoạt động diễn ra trên quãng đường xa (chạy, vận chuyển, gọi điện đường dài, v.v.). Ngưỡng “dài” tùy lĩnh vực: trong điền kinh là 5.000m trở lên đến marathon; trong vận tải có thể tính theo hàng trăm km.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 短距離 vs 長距離: ngắn vs dài. Trong điền kinh, 短距離 là 100–400m, 長距離 là 5.000m, 10.000m, marathon; ở giữa là 中距離 (800m, 1500m).
  • 遠距離: “xa” nói chung, thường dùng cho quan hệ/việc đi lại (遠距離恋愛, 遠距離通学). 長距離 thiên về độ dài khách quan của quãng đường hay loại hình hoạt động.
  • 長距離電話 (điện thoại đường dài) là cách gọi truyền thống; nay thường không phân biệt do cước đồng nhất, nhưng thuật ngữ vẫn dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật/lịch sử.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 長距離+N (長距離走, 長距離輸送, 長距離ドライブ); 長距離を+動詞 (長距離を走る/移動する/運転する)
  • Ngành nghề: logistics, đường sắt, hàng không, thể thao, viễn thông.
  • Phong cách: trung tính–kỹ thuật, dùng nhiều trong báo cáo, tin tức.
  • Lưu ý: Quan hệ yêu xa dùng 遠距離恋愛 là tự nhiên hơn 長距離恋愛.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
短距離 Đối nghĩa cự ly ngắn 100~400m trong điền kinh; hoạt động quãng ngắn.
中距離 Liên quan trung cự ly 800m, 1500m; cũng dùng cho tàu, tên lửa.
遠距離 Gần nghĩa khoảng cách xa Thiên về cảm nhận “xa”; đi với 恋愛/通学 nhiều.
長距離走 Tổ hợp cố định chạy cự ly dài Môn điền kinh 5.000m, 10.000m, marathon.
長距離輸送 Tổ hợp cố định vận chuyển đường dài Logistics, đường bộ/đường sắt/đường biển.
長距離電話 Tổ hợp cố định điện thoại đường dài Thuật ngữ truyền thống/viễn thông.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 長: dài
  • 距: cự, khoảng cách
  • 離: ly, xa rời
  • Cấu tạo: 長(dài)+ 距離(khoảng cách) → “khoảng cách dài”. Âm On: 長(チョウ)+距(キョ)+離(リ).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả trải nghiệm, ghép với tính từ đánh giá sẽ tự nhiên: 長距離ドライブは疲れにくい車, 長距離移動に適した座席. Trong tài liệu kỹ thuật, nên kèm tham số cụ thể (km, thời gian) để tránh mơ hồ về “dài”.

8. Câu ví dụ

  • 彼は長距離走の選手だ。
    Anh ấy là vận động viên chạy cự ly dài.
  • 連休に長距離運転をしたので疲れた。
    Tôi mệt vì đã lái xe đường dài trong kỳ nghỉ.
  • この路線は長距離輸送に向いている。
    Tuyến này phù hợp cho vận chuyển đường dài.
  • 彼は長距離バスで東京から青森まで行った。
    Anh ấy đi xe buýt đường dài từ Tokyo đến Aomori.
  • マラソンは典型的な長距離種目だ。
    Marathon là môn điển hình của cự ly dài.
  • 長距離電話の料金が安くなった。
    Cước gọi điện đường dài đã rẻ hơn.
  • 私は毎日長距離通勤をしている。
    Tôi đi làm xa đường dài mỗi ngày.
  • この車は長距離ドライブでも疲れにくい。
    Chiếc xe này ít gây mệt khi lái đường dài.
  • 彼らは長距離移動のために前夜に出発した。
    Họ khởi hành từ đêm hôm trước vì phải di chuyển đường dài.
  • このドローンは長距離飛行が可能だ。
    Chiếc drone này có thể bay đường dài.
💡 Giải thích chi tiết về từ 長距離 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?