長蛇の列
[Trường Xà Liệt]
ちょうだのれつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Độ phổ biến từ: Top 32000
Cụm từ, thành ngữDanh từ chung
hàng dài; hàng chờ dài
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
チケット売り場は、長蛇の列です。
Quầy bán vé đang có hàng dài người chờ.
女性用トイレは長蛇の列だった。
Nhà vệ sinh nữ có hàng dài người xếp hàng.
映画館の外はすでに長蛇の列だ。
Bên ngoài rạp chiếu phim đã có hàng dài người xếp hàng.
店の前には長蛇の列ができていた。
Trước cửa hàng đã có một hàng dài người xếp hàng.
販売機の前には長蛇の列ができていた。
Có một hàng dài người đứng trước máy bán hàng tự động.