長編映画 [Trường Biên Ánh Hoạch]
ちょうへんえいが

Danh từ chung

phim truyện

Hán tự

Trường dài; lãnh đạo; cấp trên; cao cấp
Biên biên soạn; đan; tết; bện; xoắn; biên tập; bài thơ hoàn chỉnh; phần của một cuốn sách
Ánh phản chiếu; hình ảnh; chiếu
Hoạch nét vẽ; bức tranh

Từ liên quan đến 長編映画