長短 [Trường Đoản]

ちょうたん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

chiều dài (tương đối)

Danh từ chung

ưu và nhược điểm; điểm mạnh và yếu

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 長短
  • Cách đọc: ちょうたん
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: điều dài và ngắn; điểm mạnh và điểm yếu; ưu và nhược
  • Độ trang trọng: trung tính – sách vở; hay dùng trong phân tích, so sánh
  • Ví dụ kết hợp: 長短を比べる, 長短を見極める, 各方式の長短, 長短がある
  • JLPT tham khảo: N2–N1

2. Ý nghĩa chính

- 長短 theo nghĩa đen là “dài và ngắn”; theo nghĩa bóng là “ưu và nhược” của một sự vật/phương án.
- Dùng để nói một cách cân bằng: “どの案にも長短がある” (phương án nào cũng có ưu nhược).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 長所・短所: tách riêng “ưu điểm/nhược điểm”. 長短 gói gọn, tính khái quát cao.
  • 一長一短: thành ngữ “có cái hay và cái dở”. Gần nghĩa với 長短がある nhưng mang màu sắc thành ngữ.
  • メリット・デメリット: vay mượn, khẩu ngữ hơn. 長短 trang trọng, văn viết.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu hay dùng: 〜には長短がある, 長短を比較する/整理する/評価する.
  • Trong báo cáo, thuyết minh kỹ thuật, bài luận: liệt kê 各方式の長短 trước khi kết luận.
  • Nghĩa gốc “độ dài”: văn cảnh đo lường/vệ tinh/kỹ thuật cũng gặp (例: 波長の長短).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
長所・短所 Đồng nghĩa gần Ưu điểm và nhược điểm Rõ ràng, dùng cả văn nói và viết.
一長一短 Đồng nghĩa (thành ngữ) Có điểm tốt và điểm xấu Sắc thái thành ngữ, mềm mại.
メリット・デメリット Tương đương khẩu ngữ Lợi và hại Thông dụng trong hội thoại.
均一 Đối lập khái niệm Đồng nhất Ngụ ý “không có chênh lệch/ưu nhược”.
利点・欠点 Đồng nghĩa Điểm lợi và điểm bất lợi Văn viết trang trọng, kỹ thuật.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ちょう/なが-い): dài; lâu; phần hơn.
  • (たん/みじか-い): ngắn; thiếu.
  • Ghép nghĩa: “dài-ngắn” → ẩn dụ cho “ưu-nhược”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết luận, cụm “まず各案の長短を整理する” tạo ấn tượng khách quan. Hãy tránh thiên lệch bằng cách nêu cân bằng cả mặt mạnh và mặt yếu trước khi đề xuất.

8. Câu ví dụ

  • どの方法にも長短がある。
    Phương pháp nào cũng có ưu và nhược.
  • オンライン授業と対面授業の長短を比較した。
    Tôi đã so sánh ưu nhược của học trực tuyến và học trực tiếp.
  • 各制度の長短を踏まえて最適案を選ぶ。
    Dựa trên ưu nhược của từng chế độ để chọn phương án tối ưu.
  • このレンズは軽いが、描写力に長短がある。
    Ống kính này nhẹ nhưng khả năng tái hiện hình ảnh có điểm mạnh và điểm yếu.
  • 都市と地方の生活にはそれぞれ長短がある。
    Cuộc sống ở đô thị và nông thôn đều có ưu nhược riêng.
  • 波長の長短によって吸収率が変わる。
    Tùy vào độ dài sóng ngắn dài mà tỷ lệ hấp thụ thay đổi.
  • 候補者の政策の長短を冷静に見極めるべきだ。
    Nên tỉnh táo nhận định ưu nhược trong chính sách của ứng viên.
  • この契約条件には長短がはっきりしている。
    Các điều kiện hợp đồng này có ưu nhược rất rõ.
  • チーム編成の長短を検討した上で配置を決める。
    Sau khi cân nhắc ưu nhược của cách tổ chức đội, sẽ quyết định bố trí.
  • 紙と電子の記録媒体には長短が存在する。
    Giữa lưu trữ giấy và điện tử đều tồn tại ưu nhược.
💡 Giải thích chi tiết về từ 長短 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?