長期借款 [Trường Kỳ Tá Khoản]
ちょうきしゃっかん
Danh từ chung
tín dụng dài hạn; khoản vay dài hạn
🔗 借款
Danh từ chung
tín dụng dài hạn; khoản vay dài hạn
🔗 借款