長患い
[Trường Hoạn]
長煩い [Trường Phiền]
長煩い [Trường Phiền]
ながわずらい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
bệnh lâu dài; bệnh kéo dài
JP: 残念な事に私の父は長患いから回復できなかった。
VI: Thật đáng tiếc, cha tôi không thể hồi phục sau một thời gian dài ốm đau.
JP: 残念な事に私の父は長煩いから回復できなかった。
VI: Thật đáng tiếc, cha tôi không thể hồi phục sau một thời gian dài ốm đau.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女が死人のように顔色が悪いのは長患いのせいだ。
Cô ấy trông nhợt nhạt như người chết vì bệnh tật kéo dài.