長崎奉行 [Trường Khi Phụng Hành]
ながさきぶぎょう

Danh từ chung

quan tòa Nagasaki (thời Edo)

Hán tự

Trường dài; lãnh đạo; cấp trên; cao cấp
Khi mũi đất; mũi biển
Phụng tuân thủ; dâng; tặng; cống hiến
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng