長寿 [Trường Thọ]

ちょうじゅ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

tuổi thọ; sống lâu

JP: 長寿ちょうじゅとご幸福こうふくしゅくしして、乾杯かんぱい

VI: Chúc sức khỏe và hạnh phúc lâu dài, nâng ly.

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

kéo dài; lâu dài

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

長寿ちょうじゅ繁栄はんえいを。
Chúc bạn sống lâu và phát đạt.
スグリは長寿ちょうじゅ有効ゆうこう果物くだものだ。
Quả sú vị là loại trái cây có lợi cho sức khỏe lâu dài.
100歳ひゃくさい長寿ちょうじゅをまっとうするひとすくない。
Ít người sống đến 100 tuổi.
一般いっぱんてきに、おとこよりおんなほう長寿ちょうじゅです。
Nói chung, phụ nữ sống thọ hơn nam giới.

Hán tự

Từ liên quan đến 長寿

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 長寿
  • Cách đọc: ちょうじゅ
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: sống thọ; tuổi thọ cao; sự trường thọ
  • Độ trang trọng: trung tính – trang trọng; hay thấy trong báo chí, y tế, thống kê dân số
  • Ví dụ kết hợp: 長寿国, 長寿社会, 健康長寿, 長寿の秘訣, 長寿企業
  • JLPT tham khảo: N2

2. Ý nghĩa chính

- 長寿 nghĩa là “trường thọ, sống lâu”, dùng cho người, đôi khi mở rộng cho tổ chức/sản phẩm (長寿企業, 長寿番組).
- Thường đi kèm yếu tố sức khỏe: 健康長寿 (sống thọ khỏe mạnh).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 長生き: động từ “sống lâu” (長生きする). 長寿 là danh từ trang trọng hơn.
  • 寿命: “tuổi thọ” (khả năng sống tối đa/ trung bình). 長寿 nhấn thành tựu sống thọ hay hiện tượng xã hội.
  • 高齢: “cao tuổi” (tình trạng tuổi tác), không đồng nghĩa với 長寿 nhưng thường đi cùng trong ngữ cảnh xã hội già hóa.
  • Đối lập: 短命 (đoản mệnh), 早逝 (mất sớm).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong thống kê/xã hội: 長寿国ランキング, 平均寿命健康寿命 thường được bàn cùng với 長寿.
  • Trong chúc tụng: ご長寿をお祈りします (kính chúc trường thọ).
  • Mở rộng ẩn dụ: 長寿番組 (chương trình phát sóng lâu năm), 長寿企業 (công ty tồn tại lâu đời).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
長生き Gần nghĩa Sống lâu Dạng động từ (長生きする), ít trang trọng hơn.
寿命 Liên quan Tuổi thọ Khái niệm đo lường; chỉ số thống kê.
健康長寿 Tổ hợp Sống thọ khỏe mạnh Nhấn chất lượng sống khi sống thọ.
短命 Đối nghĩa Đoản mệnh Trái nghĩa trực tiếp với 長寿.
高齢 Liên quan Cao tuổi Tình trạng tuổi tác; khác nghĩa gốc.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ちょう/なが-い): dài; lâu.
  • 寿 (じゅ/ことぶき): thọ; phúc thọ; lời chúc mừng.
  • Ghép nghĩa: “thọ lâu” → trường thọ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Người Nhật hay phân biệt “平均寿命” (tuổi thọ trung bình) và “健康寿命” (số năm sống khỏe). Nói đến 長寿 ngày nay không chỉ là sống lâu, mà còn là “sống lâu nhưng sống khỏe và có chất lượng”.

8. Câu ví dụ

  • 日本は世界有数の長寿国だ。
    Nhật Bản là một trong những quốc gia trường thọ hàng đầu thế giới.
  • 祖母の長寿を家族みんなで祝った。
    Cả gia đình đã chúc mừng sự trường thọ của bà.
  • 長寿の秘訣はバランスの良い食事と運動だという。
    Bí quyết trường thọ được cho là ăn uống cân bằng và vận động.
  • この町は長寿の人が多いことで知られている。
    Thị trấn này nổi tiếng có nhiều người sống thọ.
  • 健康長寿を目指して禁煙を始めた。
    Tôi bắt đầu bỏ thuốc để hướng tới sống thọ khỏe mạnh.
  • この番組は放送開始から三十年の長寿を誇る。
    Chương trình này tự hào đã tồn tại phát sóng suốt 30 năm.
  • 長寿社会の進展により介護ニーズが高まっている。
    Sự tiến triển của xã hội trường thọ làm nhu cầu chăm sóc tăng cao.
  • ペットの長寿化に伴い医療費も増えている。
    Song song với việc thú cưng sống thọ hơn, chi phí y tế cũng tăng.
  • 彼は百歳を超える長寿を全うした。
    Ông ấy đã sống trọn một cuộc đời trường thọ vượt qua 100 tuổi.
  • 地域ぐるみで長寿を支える取り組みが進む。
    Các hoạt động hỗ trợ trường thọ ở quy mô cộng đồng đang tiến triển.
💡 Giải thích chi tiết về từ 長寿 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?