長兄 [Trường Huynh]
ちょうけい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

anh cả

Hán tự

Trường dài; lãnh đạo; cấp trên; cao cấp
Huynh anh trai; anh cả