長らく
[Trường]
永らく [Vĩnh]
永らく [Vĩnh]
ながらく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Trạng từ
lâu; dài
JP: 長らくお待たせして申し訳ありません。
VI: Xin lỗi vì đã để bạn đợi lâu.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼からは長らく連絡がない。
Đã lâu không liên lạc với anh ấy.