[Tạc]
のみ
ノミ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đục

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

えばつち
Có đục thì phải có búa.

Hán tự

Tạc đục

Từ liên quan đến 鑿