鑽孔テープ [Toàn Khổng]
さんこうテープ
Danh từ chung
Lĩnh vực: Tin học
băng đục lỗ; băng giấy đục lỗ
🔗 穿孔テープ
Danh từ chung
Lĩnh vực: Tin học
băng đục lỗ; băng giấy đục lỗ
🔗 穿孔テープ