Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鑞
[Lạp]
ろう
🔊
Danh từ chung
hàn
Hán tự
鑞
Lạp
hàn