Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鑑定官
[Giám Định Quan]
かんていかん
🔊
Danh từ chung
giám định viên
Hán tự
鑑
Giám
mẫu vật; học hỏi từ
定
Định
xác định; sửa; thiết lập; quyết định
官
Quan
quan chức; chính phủ
Từ liên quan đến 鑑定官
評価者
ひょうかしゃ
người đánh giá
鑑定人
かんていにん
giám định viên; thẩm định viên
鑑定家
かんていか
giám định viên; thẩm định viên