鐙瓦 [Đặng Ngõa]
あぶみがわら

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

ngói mái hiên (gồm một viên ngói bán trụ lồi và một mặt dây trang trí)

🔗 軒丸瓦

Hán tự

Đặng bàn đạp
Ngõa ngói; gam