Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鐘つき
[Chung]
鐘撞き
[Chung Chàng]
かねつき
🔊
Danh từ chung
đánh chuông
Hán tự
鐘
Chung
chuông
撞
Chàng
đâm; xuyên qua; đâm; chọc