Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鏡藷
[Kính Thự]
かがみいも
🔊
Danh từ chung
khoai gương
🔗 蘿芋
Hán tự
鏡
Kính
gương
藷
Thự
khoai tây