鏘々
[Thương 々]
鏘鏘 [Thương Thương]
鏘鏘 [Thương Thương]
そうそう
しょうしょう
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ cổ, không còn dùng
sôi nổi; năng động; nhiệt tình
Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Tính từ “taru”
⚠️Từ cổ
tiếng leng keng (của kim loại, đá quý, v.v.); tiếng kêu vang
Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Tính từ “taru”
⚠️Từ cổ
tiếng kêu của phượng hoàng Trung Quốc