[Tống]
かすがい

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ghim lớn

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mối ràng buộc

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

khóa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムさんにいくら忠告ちゅうこくしてみたところで豆腐とうふだ。
Dù có khuyên Tom bao nhiêu đi nữa thì cũng như đóng đinh vào đậu hũ.
最近さいきんまわりでも離婚りこんおおいようだけど、ってことは、いまむかしとなったのかね。
Gần đây có vẻ như có nhiều vụ ly hôn xung quanh, liệu rằng con cái không còn là chốt chặn giữa vợ chồng như xưa nữa?

Hán tự

Tống kẹp; (kokuji)

Từ liên quan đến 鎹