鎮祭 [Trấn Tế]
ちんさい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
lễ nghi tôn giáo (để làm dịu các vị thần)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
lễ nghi tôn giáo (để làm dịu các vị thần)