鎮守
[Trấn Thủ]
鎮主 [Trấn Chủ]
鎮主 [Trấn Chủ]
ちんじゅ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Độ phổ biến từ: Top 35000
Danh từ chung
thần bảo hộ địa phương; thần hộ mệnh