Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鎮咳剤
[Trấn Khái Tề]
ちんがいざい
🔊
Danh từ chung
thuốc ức chế ho; thuốc ho
Hán tự
鎮
Trấn
trấn an; trung tâm bảo tồn hòa bình cổ
咳
Khái
ho; hắng giọng
剤
Tề
liều; thuốc