Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鎧櫃
[Khải Quỹ]
よろいびつ
🔊
Danh từ chung
hòm đựng áo giáp và mũ giáp
Hán tự
鎧
Khải
mặc áo giáp; trang bị
櫃
Quỹ
rương; hòm