鎧戸 [Khải Hộ]
よろい戸 [Hộ]
よろいど

Danh từ chung

cửa chớp; cửa lá sách

JP: まどこわされてよろいどははずれてななめにがっていました。

VI: Cửa sổ bị phá và khung cửa bị lệch xuống.

Hán tự

Khải mặc áo giáp; trang bị
Hộ cửa; đơn vị đếm nhà