Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鎚矛
[Chùy Mâu]
槌矛
[Chùy Mâu]
つちほこ
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
chùy
🔗 メイス
Hán tự
鎚
Chùy
búa; búa gỗ
矛
Mâu
giáo; vũ khí
槌
Chùy
búa; búa gỗ