Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鎖鎌
[Tỏa Liêm]
くさりがま
🔊
Danh từ chung
vũ khí liềm và xích
Hán tự
鎖
Tỏa
chuỗi; xích; kết nối
鎌
Liêm
lưỡi hái; mánh khóe