Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鎌首
[Liêm Thủ]
かまくび
🔊
Danh từ chung
cổ hình lưỡi liềm
Hán tự
鎌
Liêm
lưỡi hái; mánh khóe
首
Thủ
cổ; bài hát