鎌倉彫 [Liêm Thương Điêu]
鎌倉彫り [Liêm Thương Điêu]
かまくらぼり

Danh từ chung

chạm khắc kiểu Kamakura

Hán tự

Liêm lưỡi hái; mánh khóe
Thương kho hàng; nhà kho; hầm; kho bạc
Điêu khắc; chạm; đục