鎌倉 [Liêm Thương]
かまくら

Danh từ chung

Kamakura

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

鎌倉かまくら源氏げんじゆかりのです。
Kamakura là nơi gắn liền với dòng họ Genji.
鎌倉かまくらんで12年じゅうにねんになる。
Tôi đã sống ở Kamakura được 12 năm.
どの電車でんしゃれば鎌倉かまくらきますか。
Tôi nên đi tàu nào để đến Kamakura?
彼女かのじょ鎌倉かまくらうみちかくで、おっとといっしょにしあわせな生活せいかつをおくっています。
Cô ấy đang sống hạnh phúc bên chồng gần biển ở Kamakura.

Hán tự

Liêm lưỡi hái; mánh khóe
Thương kho hàng; nhà kho; hầm; kho bạc