鎌をかける [Liêm]
鎌を掛ける [Liêm Quải]
カマをかける
かまをかける

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Thành ngữ

gài bẫy

Hán tự

Liêm lưỡi hái; mánh khóe
Quải treo; phụ thuộc; đến; thuế; đổ