Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鍾乳石
[Chung Nhũ Thạch]
鐘乳石
[Chung Nhũ Thạch]
しょうにゅうせき
🔊
Danh từ chung
thạch nhũ
🔗 石筍
Hán tự
鍾
Chung
thu thập
乳
Nhũ
sữa; ngực
石
Thạch
đá
鐘
Chung
chuông