鍾乳洞
[Chung Nhũ Đỗng]
しょうにゅうどう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Độ phổ biến từ: Top 42000
Danh từ chung
hang động đá vôi