Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鍼治
[Châm Trị]
しんじ
🔊
Danh từ chung
châm cứu
Hán tự
鍼
Châm
kim
治
Trị
trị vì; chữa trị