鍵穴 [Kiện Huyệt]
カギ穴 [Huyệt]
かぎあな

Danh từ chung

lỗ khóa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かぎは、鍵穴かぎあなしてある」かれいいした。
"Chìa khóa đã được cắm vào ổ khóa," anh ấy nói thêm.
トムとメアリーは、おとうさんがサンタクロースに扮装ふんそうしているのを鍵穴かぎあなからのぞいてていた。
Tom và Mary đã nhìn qua lỗ khóa và thấy bố họ đang hóa trang thành ông già Noel.

Hán tự

Kiện chìa khóa
Huyệt lỗ; khe hở; khe; hang; ổ