鍵っ子
[Kiện Tử]
かぎっ子 [Tử]
カギっ子 [Tử]
かぎっ子 [Tử]
カギっ子 [Tử]
かぎっこ
Danh từ chung
trẻ em tự khóa cửa
JP: 6歳ぐらいから鍵っ子生活だったんだから。
VI: Tôi đã sống cuộc đời một đứa trẻ tự chăm sóc bản thân từ khi khoảng 6 tuổi.