Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鍰
[Hoàn]
からみ
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
xỉ
🔗 スラグ
Hán tự
鍰
Hoàn
đo lường; tiền; đồng xu