鍬入れ
[Thâu Nhập]
くわ入れ [Nhập]
くわ入れ [Nhập]
くわいれ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
động thổ
Danh từ chung
lễ động thổ đầu năm