Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鍛成
[Đoán Thành]
たんせい
🔊
Danh từ chung
rèn luyện; đào tạo
Hán tự
鍛
Đoán
rèn; kỷ luật; huấn luyện
成
Thành
trở thành; đạt được