鍛冶屋 [Đoán Dã Ốc]
カジ屋 [Ốc]
かじや
カジヤ

Danh từ chung

thợ rèn

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 thường viết là カジヤ

xà beng nhỏ để nhổ đinh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

鍛冶たんやになるのは,てつきたえながらだ。
Thợ rèn trở thành thợ rèn bằng cách rèn sắt.

Hán tự

Đoán rèn; kỷ luật; huấn luyện
nấu chảy; luyện kim
Ốc mái nhà; nhà; cửa hàng