鍋蓋 [Oa Cái]
なべぶた

Danh từ chung

nắp nồi; nắp chảo

Danh từ chung

bộ thủ "nắp ấm" (bộ thủ 8)

🔗 卦算冠

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

なべふたをして。
Đậy nắp lại.

Hán tự

Oa nồi; chảo; ấm
Cái nắp; đậy