Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鍋焼き
[Oa Thiêu]
鍋焼
[Oa Thiêu]
なべやき
🔊
Danh từ chung
mì nấu trong nồi
Hán tự
鍋
Oa
nồi; chảo; ấm
焼
Thiêu
nướng; đốt