錻力
[Vũ Lực]
鉄葉 [Thiết Diệp]
錻 [Vũ]
鉄葉 [Thiết Diệp]
錻 [Vũ]
ブリキ
ブリッキ
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
tấm thiếc
JP: するとサルは、小さなブリキのコップを持って歩き回りました。
VI: Và rồi con khỉ đó đã đi lại mang theo một cái cốc nhỏ bằng thiếc.