1. Thông tin cơ bản
- Từ: 録画
- Cách đọc: ろくが
- Loại từ: Danh từ / Danh từ + する
- Nghĩa khái quát: Ghi hình, thu video (chương trình TV, màn hình, sự kiện, v.v.).
- Lĩnh vực: Truyền hình, sản xuất video, IT, giáo dục
- Cụm hay gặp: 録画する・録画予約・生放送と録画・録画データ・自動録画
2. Ý nghĩa chính
Ghi lại hình ảnh động kèm âm thanh vào thiết bị lưu trữ để xem lại sau này.
- Môi trường dùng: TV (DVR), camera, smartphone, phần mềm quay màn hình.
- Mục đích: xem trễ, lưu bằng chứng, tư liệu học tập, sản xuất nội dung.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 録音: ghi âm (chỉ âm thanh), đối lập với ghi hình.
- 撮影: quay/chụp (hành vi dùng máy ảnh/máy quay), nhấn thao tác; 録画 nhấn kết quả “bản ghi”.
- 生放送/生中継: phát trực tiếp, trái với 録画 là phát lại.
- 配信: phát (stream) qua mạng; có thể là 生配信 (trực tiếp) hoặc 録画配信 (phát bản ghi).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Với する: 番組を録画する・授業を録画する・会議を録画して共有する.
- Thiết lập: 録画予約を入れる・自動録画に設定する・4Kで録画する.
- Pháp lý/đạo đức: 許可を得て録画する・無断録画は禁止.
- Phong cách: trung tính; dùng trong gia đình, công sở, kỹ thuật.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 録音 |
Đối lập bộ phận |
Ghi âm |
Âm thanh không có hình. |
| 撮影 |
Gần nghĩa |
Quay/chụp |
Nhấn thao tác tạo hình ảnh; kết quả có thể là 録画. |
| 生放送 |
Đối nghĩa |
Phát trực tiếp |
Không qua bản ghi trước. |
| 配信 |
Liên quan |
Phát/stream |
Có thể là livestream hoặc phát bản ghi. |
| 再生 |
Liên quan |
Phát lại |
Hành vi xem/nghe bản ghi. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 録: ghi lại, kỷ lục; Bộ 金 (kim) + 彔; Onyomi: ロク.
- 画: hình ảnh, bức vẽ; Onyomi: ガ; Kunyomi: えが(く) (ít dùng trong từ này).
- Ghép nghĩa: “ghi lại hình ảnh” → ghi hình/video.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong công việc, 録画 cuộc họp giúp người vắng mặt theo dõi, nhưng nên thông báo trước để tôn trọng quyền riêng tư. Với truyền hình Nhật, chức năng 録画予約 rất phổ biến; nhiều máy còn tự nhận diện chồng chéo lịch phát. Khi học, quay màn hình bài giảng online giúp “xem lại nhanh” nhưng đừng quên đặt tên file, gắn từ khóa để quản lý hiệu quả.
8. Câu ví dụ
- 大事な番組を録画して後で見る。
Tôi ghi hình chương trình quan trọng để xem sau.
- ドラマの最終回を録画し損ねた。
Tôi lỡ mất việc ghi hình tập cuối của bộ phim.
- 会議を録画して議事録作成の補助にする。
Ghi hình cuộc họp để hỗ trợ lập biên bản.
- 明日の試合は録画予約を入れておいた。
Tôi đã đặt lịch ghi hình trận đấu ngày mai.
- 無断での録画はご遠慮ください。
Xin vui lòng không ghi hình khi chưa được phép.
- スマホで講義を録画して復習する。
Tôi ghi hình bài giảng bằng điện thoại để ôn tập.
- 録画と生放送の違いを説明してください。
Hãy giải thích sự khác nhau giữa ghi hình và phát trực tiếp.
- 4Kで録画すると容量が大きくなる。
Ghi hình 4K sẽ tốn dung lượng lớn.
- 録画データをクラウドに保存した。
Tôi đã lưu dữ liệu ghi hình lên đám mây.
- イベント全体を録画してダイジェストに編集する。
Ghi hình toàn bộ sự kiện rồi biên tập thành bản tóm tắt.