Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
錯角
[Thác Giác]
さっかく
🔊
Danh từ chung
góc so le trong
Hán tự
錯
Thác
lẫn lộn; hỗn loạn
角
Giác
góc; sừng; gạc