Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
錯イオン
[Thác]
さくイオン
🔊
Danh từ chung
ion phức
Hán tự
錯
Thác
lẫn lộn; hỗn loạn