錢高組 [Tiền Cao Tổ]
ぜにたかぐみ

Danh từ chung

⚠️Tên công ty

Tập đoàn Zenitaka

Hán tự

Tiền 1/100 yên
Cao cao; đắt
Tổ hiệp hội; bện; tết; xây dựng; lắp ráp; đoàn kết; hợp tác; vật lộn