Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
錠前屋
[Đĩnh Tiền Ốc]
じょうまえや
🔊
Danh từ chung
thợ khóa
Hán tự
錠
Đĩnh
khóa; xiềng xích
前
Tiền
phía trước; trước
屋
Ốc
mái nhà; nhà; cửa hàng