錠を掛ける [Đĩnh Quải]
錠をかける [Đĩnh]
じょうをかける

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

đóng khóa

Hán tự

Đĩnh khóa; xiềng xích
Quải treo; phụ thuộc; đến; thuế; đổ